Có 2 kết quả:
滋長 zī zhǎng ㄗ ㄓㄤˇ • 滋长 zī zhǎng ㄗ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grow (usually of abstract things)
(2) to yield
(3) to develop
(2) to yield
(3) to develop
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grow (usually of abstract things)
(2) to yield
(3) to develop
(2) to yield
(3) to develop
Bình luận 0